Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 26-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 15:21 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,553.00 3.00 | 16,553.00 -97.00 | 17,213.00 -10.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,312 276.00 | 18,312 176.00 | 18,975 283.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,124 -1,816.84 | 27,398 -1,572.85 | 28,277 -1,487.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,446.00 -91.90 | 3,586.00 3,586.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,612.00 -58.00 | 3,782.00 3,782.00 |
Euro | EUR | 26,809 -156.87 | 27,079 13.92 | 28,279 333.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,474 -918.07 | 31,792 -650.15 | 32,812 -733.32 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.00 3,186.00 | 3,196.00 -84.00 | 3,431.00 3,431.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.79 -6.22 | 159.20 -5.31 | 164.48 -6.59 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.43 16.43 | 16.63 -1.37 | 20.43 20.43 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.36 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -6,027.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,326.00 14.00 | 2,446.00 2,446.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,331.00 232.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -415.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,398.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,517 -346.00 | 18,617 -376.00 | 19,356 -369.00 |
Bạc Thái | THB | 670.00 670.00 | 670.00 -27.90 | 717.00 717.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -790.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 105.00 | 25,335 105.00 | 25,477 4.00 |
Vàng SJC | XAU | 875,000 -7,825,000.00 | 0.00 -8,700,000.00 | 895,000 -8,005,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.